Quizlet  Create a Study Set Log In Sign Up Google Sign Inuniversity  translation - Quizlet  Create a Study Set Log In Sign Up Google Sign Inuniversity  Vietnamese how to say

Quizlet  Create a Study Set Log In


Quizlet
 Create a Study Set Log In Sign Up 
Google Sign In
university _ unit 16 63 terms by lethuy
STUDY


Flashcards

Learn

Speller

Test
PLAY


Scatter

Like this study set? Create a free account to save it.

Create a free account
List
Scores
Info
Advertisement
Upgrade to remove ads

Original Alphabetical

senior lớn hơn, hs, sv lớp trên

seminar hội thảo chuyên đề (ở trường đại học)

groan than vãn, rên rỉ

terrorize khiếp sợ
khủng bố

terrorist tên khủng bố

territory lãnh thổ, lĩnh vực hoạt động

terrific kinh khủng, khủng khiếp

decimal thập fân

deceive đánh lừa, lừa đảo

intimate (v) nói ám chỉ, báo hiệu, gợi ý
(n) thân mật, thân thiết

mandate mệnh lệnh, sắc lệnh
sự ủy nhiệm, sự ủy thác

mandatory bắt buộc

descendant con cháu, ng nối dõi

pedestrian người đi bộ

turn-out - đám đông. ex: there was a great turn-out at his funeral: đám tang của ông ta có nhiều người đi đưa/ there was a poor turn-out for the meeting
- cuộc đình công; người đình công
- sản lượng

compensate bù, đền bù, bồi thường
ex: they bought the children an ice cream to compensate for their disappointment

sober - điều độ
- điềm tĩnh, điềm đạm
- đúng mức, khiêm tốn
ex: a sober estimate: sự đánh giá đúng mức
- trang nhã, không loè loẹt (màu sắc)

as sober as a judge công bằng, nghiem tuc
ex: look, officer. I'm not drunk. I'm as sober as a judge

ceremony nghi lễ, nghi thức
cử chỉ, hành động lễ phép

requite - đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
ex: to requite someone's love: đáp lại tình yêu của người nào
- trả thù, báo thù, báo oán
- thưởng

(un)requited không được đền đáp, không được đáp lại
ex: an unrequited love: tình yêu không được đáp lại

incentive (a) kích thích, xúi giục, khêu gợi, khuyến khích
(n) sự khích lệ/ động cơ

enticement (n) sự dụ dỗ, cám dỗ
sức quyến rũ, lôi cuốn

be at a loss to do st ko biết phải làm gì
ex: for a while I was at a loss to know what to say

take power có hiệu lực
ex: this new law will take power from the beginning f next month

thereby nhờ đó mà

navigate => navigation vượt biển, đi thuyền, tàu

navigator ng vượt biển

observant có óc quan sát

mast cột buồm

vessel tàu thủy

curious tò mò

curiosity sự tò mò

cast a shadow đổ bóng, hắt bóng

eclipse of the moon nguyệt thực

curved cong

notion ý niệm, quan điểm

arc đường vòng cung

blunt cùn, ko bén, ko nhọn
mộc mạc, thô sơ

curb làm chậm lại, ngăn lại, kìm hãm

deaden mất sinh khí, giảm sức mạnh
Ex: if you bathe your finger in cold water, that should deaden the pain

sanction - sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý
ex: with the sanction of the author: với sự đồng ý của tác giả
- sự được phép của phong tục tập quán
- luật pháp, sắc lệnh
- hình phạt, sự trừng phạt/ sự khen thưởng
ex: a boycott of other countries' sporting events appears a politically more expedient form of protest than trade sanction

expedient hợp thời, thích đáng, tiện nghi

archaic cổ xưa

obsolete lỗi thời, ko dùng nữa, cổ xưa
ex: technology is advancing so quickly that machines becomes obsolete almost overnight

pioneer người tiên phong

precedent tiêu chuẩn, thói quen

fake - àm giống như thật
- làm giả, giả mạo
ex: tom made a living faking works by famous painters

be unreasonable in vô lí
ex: you are being thoroughly unreasonable in refusing to allow this ceremony to take place

exchange rate Tỷ giá hối đoái
ex: I want 200 $ worth of swiss francs. what is the exchange rate, please?

requite evil with good lấy ân báo oán

requite like for like ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán

alibi (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)
ex: wilson had made up an alibi for the time of the robbery

fall out with sb cãi nhau với ai, bất hoà với ai
ex: he fell out with his best friend over a girl they both liked

butter bo.
ex: unsalted butter is the best for this recipe, but failing that, margarine will do

appeal - keu goi,thinh cau
- loi cuon, quyen ru
ex: the group's image appeal to young people in general and the less well-off in particular

lining lớp vải lót (áo, mũ)
ex: this jacket would be ideal in winter: it has a fur lining

oppose - đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập
- chống đối, phả.
0/5000
From: -
To: -
Results (Vietnamese) 1: [Copy]
Copied!
Quizlet  Create a Study Set Log In Sign Up Google Sign Inuniversity _ unit 16 63 terms by lethuySTUDYFlashcardsLearnSpellerTestPLAYScatterLike this study set? Create a free account to save it.Create a free accountListScoresInfoAdvertisementUpgrade to remove adsOriginal Alphabeticalsenior lớn hơn, hs, sv lớp trênseminar hội thảo chuyên đề (ở trường đại học)groan than vãn, rên rỉterrorize khiếp sợkhủng bốterrorist tên khủng bốterritory lãnh thổ, lĩnh vực hoạt độngterrific kinh khủng, khủng khiếpdecimal thập fândeceive đánh lừa, lừa đảointimate (v) nói ám chỉ, báo hiệu, gợi ý(n) thân mật, thân thiếtmandate mệnh lệnh, sắc lệnhsự ủy nhiệm, sự ủy thácmandatory bắt buộcdescendant con cháu, ng nối dõipedestrian người đi bộturn-out - đám đông. ex: there was a great turn-out at his funeral: đám tang của ông ta có nhiều người đi đưa/ there was a poor turn-out for the meeting- cuộc đình công; người đình công- sản lượngcompensate bù, đền bù, bồi thườngex: they bought the children an ice cream to compensate for their disappointmentsober - điều độ- điềm tĩnh, điềm đạm- đúng mức, khiêm tốnex: a sober estimate: sự đánh giá đúng mức- trang nhã, không loè loẹt (màu sắc)as sober as a judge công bằng, nghiem tucex: look, officer. I'm not drunk. I'm as sober as a judgeceremony nghi lễ, nghi thứccử chỉ, hành động lễ phéprequite - đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơnex: to requite someone's love: đáp lại tình yêu của người nào- trả thù, báo thù, báo oán- thưởng(un)requited không được đền đáp, không được đáp lạiex: an unrequited love: tình yêu không được đáp lạiincentive (a) kích thích, xúi giục, khêu gợi, khuyến khích(n) sự khích lệ/ động cơenticement (n) sự dụ dỗ, cám dỗsức quyến rũ, lôi cuốnbe at a loss to do st ko biết phải làm gìex: for a while I was at a loss to know what to saytake power có hiệu lựcex: this new law will take power from the beginning f next monththereby nhờ đó mànavigate => navigation vượt biển, đi thuyền, tàunavigator ng vượt biểnobservant có óc quan sátmast cột buồmvessel tàu thủycurious tò mòcuriosity sự tò mòcast a shadow đổ bóng, hắt bóngeclipse of the moon nguyệt thựccurved congnotion ý niệm, quan điểmarc đường vòng cungblunt cùn, ko bén, ko nhọnmộc mạc, thô sơcurb làm chậm lại, ngăn lại, kìm hãmdeaden mất sinh khí, giảm sức mạnhEx: if you bathe your finger in cold water, that should deaden the painsanction - sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ýex: with the sanction of the author: với sự đồng ý của tác giả- sự được phép của phong tục tập quán- luật pháp, sắc lệnh- hình phạt, sự trừng phạt/ sự khen thưởng ex: a boycott of other countries' sporting events appears a politically more expedient form of protest than trade sanctionexpedient hợp thời, thích đáng, tiện nghiarchaic cổ xưaobsolete lỗi thời, ko dùng nữa, cổ xưaex: technology is advancing so quickly that machines becomes obsolete almost overnightpioneer người tiên phongprecedent tiêu chuẩn, thói quenfake - àm giống như thật- làm giả, giả mạoex: tom made a living faking works by famous paintersbe unreasonable in vô líex: you are being thoroughly unreasonable in refusing to allow this ceremony to take placeexchange rate Tỷ giá hối đoáiex: I want 200 $ worth of swiss francs. what is the exchange rate, please?requite evil with good lấy ân báo oánrequite like for like ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oánalibi (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)ex: wilson had made up an alibi for the time of the robberyfall out with sb cãi nhau với ai, bất hoà với aiex: he fell out with his best friend over a girl they both likedbutter bo.ex: unsalted butter is the best for this recipe, but failing that, margarine will doappeal - keu goi,thinh cau- loi cuon, quyen ruex: the group's image appeal to young people in general and the less well-off in particularlining lớp vải lót (áo, mũ)ex: this jacket would be ideal in winter: it has a fur liningoppose - đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập- chống đối, phả.
Being translated, please wait..
Results (Vietnamese) 2:[Copy]
Copied!

Quizlet
 Tạo một học Set Đăng nhập Đăng ký 
Google Đăng nhập
trường đại học _ đơn vị 16 63 thuật ngữ bởi lethuy
NGHIÊN CỨU  Flashcards  Tìm hiểu  Speller  thử CHƠI  Scatter  Giống như bộ nghiên cứu này? Tạo một tài khoản miễn phí để lưu nó. Tạo một tài khoản miễn phí Danh sách Điểm Thông tin Quảng cáo Nâng cấp để loại bỏ quảng cáo gốc thứ tự chữ cái  greater than cao cấp, hs, sv lớp trên  hội thảo hội thảo chuyên đề (out trường đại học)   than thở hơn van, rên rỉ  khủng bố tư khiếp sợ khủng bố  khủng bố tên khủng bố  lãnh thổ lãnh thổ, lĩnh vực hoạt động  tuyệt vời kinh khủng, khủng khiếp  thập phân thập Fan   lừa dối đánh lừa, lừa đảo  thân mật (v) nói ám chỉ, báo hiệu, gợi ý (n) thân mật, thân thiết  nhiệm mệnh lệnh, sắc lệnh sự ủy nhiệm, sự ủy thác  bắt buộc bắt buộc  hậu duệ con cháu, ng nối dõi  cho người đi bộ người đi bộ  turn-out - đám đông. ví dụ: có một lượt ra rất lớn tại lễ tang của ông: đám tang of ông ta has many người đi supplied / đã có một người nghèo lần lượt ra cho cuộc họp - cuộc đình công; người đình công - sản lượng  bù bù, đền bù, bồi thường ví dụ: họ đã mua các con một cây kem để bù đắp cho sự thất vọng của họ  tỉnh táo - điều độ - Điềm tĩnh, Điềm đạm - đúng level, khiêm tốn ví dụ: một ước tính tỉnh táo: sự đánh giá đúng level - trang nhã, no loe loẹt (màu sắc)  như tỉnh táo như một công bằng Thẩm phán, nghiem tuc ex: nhìn, viên chức. Tôi không say rượu. Tôi tỉnh táo  nghi lễ buổi lễ, nghi thức cử chỉ, hành động lễ phép  báo trả - đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn ex: để bù lại tình yêu của ai đó: đáp lại tình yêu của người nào - trả thù, báo thù, báo oán - thưởng  (un) toại not be đền đáp, not be đáp lại ex: một không được đáp lại tình yêu: tình yêu không been đáp lại  khuyến khích (a) kích thích, xui giục, khêu gợi, khuyến khích (n) sự khích lệ / động cơ  dụ dỗ (n) sự dụ dỗ, cám dỗ sức quyến rũ, lôi cuốn  là một mất mát để làm st ko biết a làm gì ví dụ: cho một trong khi tôi đang ở một mất mát để biết phải nói gì  mất điện take effect ví dụ: luật mới này sẽ có nhiều quyền lực từ đầu tháng tới f  qua đó nhờ which mà  điều hướng => chuyển hướng beyond biển, đi thuyền, tàu  navigator ng beyond biển  tinh ý has óc quan sát  cột buồm cột buồm   tàu tàu thủy  tò mò tò mò  tò mò sự tò mò  đúc một bóng đổ bóng, hắt bóng  nguyệt thực nguyệt thực  cong cong  niệm niệm ý, quan điểm  cung đường vòng cung  cùn cun, ko bén, ko nhọn mộc mạc, raw sơ  kiềm chế làm chậm lại, ngăn lại, kìm hãm  làm bớt kêu mất sinh khí, sức mạnh Diminished Ex: nếu bạn tắm ngón tay của bạn vào nước lạnh, mà nên làm nhẹ bớt nỗi đau  xử phạt - sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý ví dụ: với hình thức xử phạt các tác giả: với sự đồng ý of tác giả - sự allowed the phong tục tập quán - luật pháp, sắc lệnh - phạt hình, sự Trừng phạt / sự khen thưởng cũ: tẩy chay sự kiện thể thao quốc gia khác xuất hiện một hình thức chính trị thích hợp hơn của cuộc biểu tình hơn xử phạt thương mại  mưu hợp thời, thích đáng, tiện nghi  cổ cổ xưa  lỗi thời lỗi thời, ko dùng nữa, cổ xưa cũ: công nghệ đang tiến rất nhanh khiến máy trở nên lỗi thời gần như qua đêm  tiên phong người tiên phong  tiền lệ tiêu chuẩn, thói quen  giả - Am like thật - làm giả, giả mạo ex: tom sống một cuộc sống giả tác phẩm của họa sĩ nổi tiếng  là bất hợp lý trong vô lí ví dụ: bạn đang được triệt để bất hợp lý trong việc từ chối cho phép lễ này diễn ra  tỷ giá hối đoái Tỷ giá cũ: Tôi muốn 200 $ giá trị của Swiss francs. tỷ giá hối đoái là gì, xin vui lòng?  báo trả ác với tốt lấy ân báo oán  báo trả như cho như ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán  alibi (pháp lý) chứng CO vắng mặt (for chứng tỏ that while sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác) ex: wilson đã làm nên một cái cớ cho thời điểm cướp  rơi ra với sb cãi nhau với ai, bất hoà với ai ex: ông rơi ra với người bạn thân nhất của mình qua một cô gái mà họ thích cả  bơ bo. ex: bơ lạt là tốt nhất cho công thức này, nhưng không rằng, bơ thực vật sẽ làm  hấp dẫn - Keu goi, thinh cau - loi cuon, quyen ru ex: hình ảnh hấp dẫn của nhóm thanh niên nói chung và khá giả ít nói riêng  lót lớp vải lót (áo , mũ) ví dụ: áo khoác này sẽ là lý tưởng trong mùa đông: nó có một lớp lót lông  phản đối - đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập - Chong đối, phả.



















































































































































































Being translated, please wait..
 
Other languages
The translation tool support: Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian, Catalan, Cebuano, Chichewa, Chinese, Chinese Traditional, Corsican, Croatian, Czech, Danish, Detect language, Dutch, English, Esperanto, Estonian, Filipino, Finnish, French, Frisian, Galician, Georgian, German, Greek, Gujarati, Haitian Creole, Hausa, Hawaiian, Hebrew, Hindi, Hmong, Hungarian, Icelandic, Igbo, Indonesian, Irish, Italian, Japanese, Javanese, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Korean, Kurdish (Kurmanji), Kyrgyz, Lao, Latin, Latvian, Lithuanian, Luxembourgish, Macedonian, Malagasy, Malay, Malayalam, Maltese, Maori, Marathi, Mongolian, Myanmar (Burmese), Nepali, Norwegian, Odia (Oriya), Pashto, Persian, Polish, Portuguese, Punjabi, Romanian, Russian, Samoan, Scots Gaelic, Serbian, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenian, Somali, Spanish, Sundanese, Swahili, Swedish, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thai, Turkish, Turkmen, Ukrainian, Urdu, Uyghur, Uzbek, Vietnamese, Welsh, Xhosa, Yiddish, Yoruba, Zulu, Language translation.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: