Cont/Seals/Marks Packages/Description of Goods Weight Measure
ABOVE 5 CONTAINERS : 500,000,000 VND
FOR DRY CARGO :
- FOR NON-BORDER CARGO :1,000,000 VND/20'; 2,000,000 VND/40'
- FOR BORDER CARGO AND SCRAP METAL SHIPMENT : 5,000,000 VND/20' ;
10,000,000 VND/40'
4. Please provide us with a name of logistic company who will make
container deposit for your shipment , otherwise we will issue SAP
RECIEPT for consignee or notify (in case of TO ORDER) shown on
a Bill of loading .
1 CONT. 20'X8'6" GENERAL PURPOSE CONT. SLAC*
CPSU 1727194 10 PALLETS 26000,000 33,000
SEALS : LEATHER GIVES BOVINEL KGM MTQ
0313108 AND GREEN SALTY MECHANIC
HLB0095972 HS-CODE : 41 01 50
MOVEMENT : FCL/MERCHANT'S HAULAGE
UN PKGS : PX
*SLAC = Shipper's Load, Stow, Weight and Count
=================
10 PALLETS
Results (
Vietnamese) 1:
[Copy]Copied!
Cont/dấu/đánh dấu gói/mô tả sản phẩm cân đoTHÙNG CHỨA 5 Ở TRÊN: 500,000,000 VNDĐỐI VỚI HÀNG KHÔ:-ĐỐI VỚI PHÒNG KHÔNG BIÊN GIỚI HÀNG HÓA: 1.000.000 VND/20 '; 2.000.000 VND/40 '-ĐỐI VỚI BIÊN GIỚI HÀNG HÓA VÀ PHẾ LIỆU KIM LOẠI LÔ HÀNG: 5.000.000 VND/20 ';10.000.000 VND/40 '4. xin vui lòng cung cấp cho chúng tôi với một tên công ty hậu cần những người sẽ làm chocontainer gửi cho lô hàng của bạn, nếu không chúng tôi sẽ cấp cho SAPRECIEPT cho người nhận hàng hoặc thông báo cho (trong trường hợp để ORDER) Hiển thị trênmột dự luật của tải.1 TIẾP 20'X 8'6 "MỤC ĐÍCH CHUNG TIẾP SLAC *ƯƠNG CPSU 1727194 10 PALLET 26000,000 33.000CON DẤU: DA CHO BOVINEL KGM MTQ0313108 VÀ MÀU XANH LÁ CÂY CƠ KHÍ MẶNHLB0095972-MÃ SỐ: 41 01 50PHONG TRÀO: FCL/THƯƠNG GIA VẬN TẢILIÊN HIỆP QUỐC PKGS: PX* SLAC = Shipper's tải, Stow, trọng lượng và số lượng=================10 PALLET
Being translated, please wait..
