Vùng Tỷ lệ thất nghiệp (%)
Chung Thành thị Nông thôn
Cả nước 2,38 4,65 1,53
Đồng bằng sông Hồng 1,29 5,35 1,29
Trung du và miền núi phía Bắc 1,13 4,17 0,61
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung 2,24 4,77 1,53
Tây nguyên 1,42 2,51 1,00
Đông Nam Bộ 3,74 4,89 2,05
Đồng bằng sông Cửu Long 2,71 4,12 2,35
Results (
English) 3:
[Copy]Copied!
VùNG TỷLệ日ấT毅ệP(%)中日àNH日ịNông ThônC N C以上3个ảướ4,65 1,53ĐồNG BằNG的ông Hồng 1,29 5,35 1,29Trung杜VàMIềnú我pHíBắC 1,13 4,17 0,61BắC中BộVàDuyêN Hả我ền Trung 24 4,77 1,53TâY nguyêN 1,42 2,51 1,00Đô东南部ộ3,74 4,89 2,05ĐồNG BằNG的ông CửU长2,71 12 2,35
Being translated, please wait..
