Một hệ thống chất lượng được định nghĩa là các cấu trúc, nhiệm vụ, quy translation - Một hệ thống chất lượng được định nghĩa là các cấu trúc, nhiệm vụ, quy English how to say

Một hệ thống chất lượng được định n

Một hệ thống chất lượng được định nghĩa là các cấu trúc, nhiệm vụ, quy trình, thủ tục tổ chức và nguồn lực thực hiện quản lý chất lượng. Quản lý chất lượng bao gồm các khía cạnh của chức năng quản lý tổng thể mà xác định và thực hiện chính sách chất lượng công ty và mục tiêu chất lượng. Cả hai kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng là một phần của quản lý chất lượng. Cả hai hệ thống đảm bảo kiểm soát chất lượng và chất lượng phải tương xứng với mục tiêu kinh doanh Công ty và các mô hình kinh doanh. Hai cùng nhau tạo thành hệ thống chất lượng quan trọng. Điều quan trọng của kiểm soát chất lượng được thiết lập đúng cách và được quản lý và hệ thống đảm bảo chất lượng với quy trình tác nghiệp cũng như các văn bản không thể thiếu của họ và các tài liệu khác có chất lượng cho các thành tích của Công ty mục tiêu kinh doanh không thể bỏ qua. Cả hai hệ thống đảm bảo kiểm soát chất lượng và chất lượng phải tương xứng với mục tiêu kinh doanh Công ty và mô hình kinh doanh. Hai cùng nhau tạo thành hệ thống chất lượng quan trọng.
0/5000
From: -
To: -
Results (English) 1: [Copy]
Copied!
A quality system is defined as the structure, tasks, process, procedure and organization of resources quality management implementation. Quality management, including aspects of the overall management function that determine and make the company quality policy and quality objectives. Both quality control and quality assurance part of quality management. Both systems ensure quality control and the quality must match with the company business goals and business models. The two together form the important quality system. The important thing of quality control are set up properly and is managed and quality assurance system with operation process as well as the integral text and other materials have the quality for the company's business goals are not to be missed. Both systems ensure quality control and the quality must match with the business objectives of the company and the business model. The two together form the important quality system.
Being translated, please wait..
Results (English) 2:[Copy]
Copied!
A quality system is defined as the structure, responsibilities, processes, organizational procedures and resources for implementing quality management. Including quality management aspects of the overall management function that determine and implement company quality policy and quality objectives. Both quality control and quality assurance is part of quality management. Both systems ensure quality control and quality must match the business objectives of the Company and its business model. The two systems together form an important quality. The importance of quality control is set up and managed properly and the quality assurance system with operating procedures as well as the text of their indispensable and other documents for the quality the company's integrated business objectives can not be ignored. Both systems ensure quality control and quality must match the company business objectives and business model. The two systems together form an important quality.
Being translated, please wait..
Results (English) 3:[Copy]
Copied!
我ộT Hệ日ống CHấT LượngđượCđịNH NGHĩLàCáCấU TRúC、健保ệM Vụ,归TRìNH,日ụủT C TổCHứC VàNGUồN LựC日ự嗨ệN区ảN LýCHấT LượNG。曲ảN LýCHấT Lượng宝G M C CồáKHíCạNH CủCHứC NăNG区ảN LýTổng ThểMàXáCđịNH Và日ựC你好ệN CHíNH的áCH CHấT Lượng Công ty VàMụC TiêU CHấT LượNG。Cả海王ể很áT CHấT Lượng VàđảM B O T LảCHấượng LàM T N CộpHầủ曲ảN LýCHấT LượNG。Cả海ệ日ốngđảM B O KIảể很áT CHấT Lượng VàCHấT Lượng pHả我不ương xứng Vớ我ụC TiêU Công ty京族不àáV C C MôHìNH京族不。海CùNG Tạ来说这àNH Hệ日ống CHấT Lượng泉TRọNG。Đ我ềU泉TRọng CủKIể很áT CHấT LượngđượC这ếT LậPđúng CáCH VàđượC区ảN LýVàHệ日ốngđảM B O T LảCHấượng V我个人ớTRìNH T C P Cá毅ệũng NHưCáC VăN BảN KHông ThểTHIếU CủHọC C T Vàáà我李ệU KHáCóCHấT Lượng CáCHO C日àNH TíCH CủCông泰MụC TiêU京族不ông ThểKHỏ作为B。Cả海ệ日ốngđảM B O KIảể很áT CHấT Lượng VàCHấT Lượng pHả我不ương xứng Vớ我ụC TiêU Công ty京族不VàMôHìNH越南的京族。海CùNG Tạ来说这àNH Hệ日ống CHấT Lượng泉TRọNG。
Being translated, please wait..
 
Other languages
The translation tool support: Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian, Catalan, Cebuano, Chichewa, Chinese, Chinese Traditional, Corsican, Croatian, Czech, Danish, Detect language, Dutch, English, Esperanto, Estonian, Filipino, Finnish, French, Frisian, Galician, Georgian, German, Greek, Gujarati, Haitian Creole, Hausa, Hawaiian, Hebrew, Hindi, Hmong, Hungarian, Icelandic, Igbo, Indonesian, Irish, Italian, Japanese, Javanese, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Korean, Kurdish (Kurmanji), Kyrgyz, Lao, Latin, Latvian, Lithuanian, Luxembourgish, Macedonian, Malagasy, Malay, Malayalam, Maltese, Maori, Marathi, Mongolian, Myanmar (Burmese), Nepali, Norwegian, Odia (Oriya), Pashto, Persian, Polish, Portuguese, Punjabi, Romanian, Russian, Samoan, Scots Gaelic, Serbian, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenian, Somali, Spanish, Sundanese, Swahili, Swedish, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thai, Turkish, Turkmen, Ukrainian, Urdu, Uyghur, Uzbek, Vietnamese, Welsh, Xhosa, Yiddish, Yoruba, Zulu, Language translation.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: